Địa chỉ: Số 2 ngách 39 ngõ 595 đường Lĩnh Nam, p Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội
Hotline mua hàng: 0984.323.026
Website: www.jcvision.com.vn
Email: jcvisionvn@gmail.vn
Công nghệ Bright Era giúp cho màu sắc trình chiếu luôn chân thực.
Công nghệ Image Care giúp tăng tuổi thọ bóng đèn và tiết kiệm điện năng.
Tính năng tự động lật ngược hình ảnh khi treo trần giúp dễ dàng khi lắp đặt
Tính năng thay thế bóng đèn và tấm lọc bụi không cần tháo máy khi treo trần.
Với công nghệ điều khiển tần số chuyển đổi mới nhất, máy chiếu cung cấp tuổi thọ bóng đèn lên đến 20,000 giờ (trong chế độ ECO), giảm chi phí sở hữu.
Tự động kết nối khi có tín hiệu đầu vào, làm đơn giản hóa quy trình giúp tiếp kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi người dùng.
Tính năng tự động tắt máy khi nguồn điện thay đổi đột ngột giúp nâng cao tối đa thời gian sử dụng máy và tuổi thọ bóng đèn.
tự động điều chỉnh độ sáng và độ tương phản để các hình ảnh và văn bản hiển thị rõ ràng hơn trên bề mặt tối, giúp người xem không bị mỏi mắt.
Tính năng lọc bụi tính điện ESD khép kín giúp cho bóng hình và LCD của máy chiếu không bị nhiễm bụi trong bất kỳ môi trường nào.
Giúp máy chiếu có thể chiếu trên mọi bề mặt, mọi góc cạnh mà vẫn tạo được một hình chữ nhật hoàn hảo.
Tính năng khởi động máy nhanh (5s) và tắt máy không cần chờ. Nhà sản xuất đạt tiêu chuẩn chất lượng
-Chứng nhận ISO 9001:2015 còn hiệu lực
-Chứng nhận ISO 14001:2015 còn hiệu lực
Chứng nhận sản phẩm đã qua thử nghiệm về tương thích điện từ EMC hoặc tài liệu chứng nhận có giá trị.
Khả năng Zoom điện tử giúp người dùng có thể điều chỉnh kích cỡ, mà không cần điều chỉnh thấu kính.
Máy chiếu JC có tính năng giúp bảo vệ khỏi các tác động bên ngoài như Password Protections, Control Panel Lock, Kengsinston Lock và Security Bar
Chức năng trình chiếu 251° độ giúp xoay máy chiếu một cách dễ dàng, chiếu ở mọi góc độ mà bạn muốn.
Công nghệ tấm nền | Liquid Crystal Display | ||||||||||
Kích cỡ tấm nền | 3 x 0.63" | ||||||||||
Độ sáng | 4,500 Ansi lumens | ||||||||||
Độ phân giải gốc | XGA (1024x768) | ||||||||||
Độ tương phản | 22,000:1 | ||||||||||
Tỉ lệ khung hình | 4:3 (Tương thích 16:9) | ||||||||||
Độ đều hình | 80% | ||||||||||
Thấu kính | F/1.6 - 1.76 | f=19.158 - 23.018 | Zoom thủ công (x1.2) | Lấy nét thủ công | |||||||
Kích thước chiếu | 30 - 300 inch | ||||||||||
Khoảng cách chiếu | 0.888 - 10.937 m | ||||||||||
Tỷ lệ chiếu | 1.48 - 1.78:1 (70”@2.1 m) | ||||||||||
Nguồn sáng | Bóng đèn (Tuổi thọ - Normal: 10,000 h / Eco: 20,000 h) (Công suất: 225 W) | ||||||||||
Keystone | V: ± 30° (Tự động / Thủ công) | H: ± 15° (Thủ công) | |||||||||
Dịch chuyển thấu kính | N/A | ||||||||||
Kết nồi đầu vào | VGA | 1 | |||||||||
HDMI 1.4 | 2 | ||||||||||
Video | 1 | ||||||||||
Audio in (mini jack,3.5m) | 1 | ||||||||||
Audio in (L/R) | 1 | ||||||||||
USB-A 2.0 | 1 | ||||||||||
USB-B | 1 (Display) | ||||||||||
RJ45 | 1 (Display) | ||||||||||
YCbCr/Component | N/A | ||||||||||
S-Video | N/A | ||||||||||
Kết nối đầu ra | VGA | 1 | |||||||||
Audio out (mini jack, 3.5m) | 1 | ||||||||||
Cổng điều khiến | RS232 | 1 | |||||||||
RJ45 | 1 (Control) | ||||||||||
USB-B | 1 (For up-grade) | ||||||||||
Other Interface | N/A | ||||||||||
Tần số quét | V: 24-85 Hz | H: 15-100 KHz | |||||||||
Loa | 1*10 W | ||||||||||
Chế độ trình chiếu | Dynamic, Standard, Cinema, Blackboard, Colorboard | ||||||||||
Ngôn ngữ | 26 Ngôn ngữ (Bao gồm Tiếng Việt) | ||||||||||
Cân nặng | ̴̴ 3.26 KG | ||||||||||
Kích cỡ (W x D x H mm) | 345 x 261 x 100 | ||||||||||
Tiếng ồn | 37 dB (Normal) | 30 dB (ECO) | |||||||||
Nguồn | AC 100 - 240 V @ 50/60 Hz | ||||||||||
Điện năng tiêu thụ (W) | 310 (Normal) | 217 (ECO) | <0.5 (Standby) | <2 (Network Standby) | |||||||
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ hoạt động: 0°C - 40°C | Độ ẩm hoạt động: 20 - 85% | |||||||||
Điều kiện lưu trữ | Nhiệt độ lưu trữ: -10°C - 55°C | Độ ẩm lưu trữ: 10 - 85% | |||||||||
Tính năng bảo mật | Security Bar | Password Protections | Kenginston Lock | ||||||||
Tính năng khác | Điều Chỉnh 4 Chiều | Lọc Bụi ESD | INPUT SEARCH | AUTO PC | |||||||
Tự Động Tắt | Auto Ceiling | D-Zoom | Auto Keystone | ||||||||
Pincushion/Barrel Correction | High Altitude | Closed Caption | Signal Power On | ||||||||
Audio Muting | Slide Show 251℃ | Control Panel Lock | Corner Keystone | ||||||||